Tên sản phẩm: Camera IP Hikvision DS-2CD1001-I Thân Trụ Hồng Ngoại 1MP
Giá: Liên hệ
Camera quan sát Hikvision DS-2CD1001-I thuộc dòng camera quan sát có độ phân giải 1.0 Megapixel giá rẻ, hồng ngoại ban đêm 30m, hỗ trợ chống ngược sáng kỹ thuật số, giảm nhiễu 3D-DNR tiêu chuẩn ngoài trời IP67, màu trắng trang nhã sang trọng, sử dụng cho mọi nhà, camera cho văn phòng công ty, camera cho shop thời trang quần áo, camera cho quán café…
Camera IP HIKVISION DS-2CD1001-I 1MP
Camera DS-2CD1001-I có thể quan sát ngày đêm tốt nhờ các bóng đèn hồng ngoại tự cảm biến ánh sáng, tự động chuyển chế độ ngày/đêm theo mức ánh sáng môi trường,với công nghệ hồng ngoại cho khoảng cách xa tới tận 30m, công nghệ giảm nhiễu DNR,..
Camera IP DS-2CD1001-I là dòng camera thân trụ IP hồng ngoại giá rẻ ,sở hữu độ phân giải 1.0MP cho ra hình ảnh trung thực, sống động.
Camera IP HIKVISION DS-2CD1001-I 1MP
Với những tính năng cao cấp kể trên, camera quan sát hikvision DS-2CD1001-I IP là lựa chọn lý tưởng dành cho các dự án lắp đặt camera nhà xưởng, lắp đặt camera công ty… giúp giám sát một khu vực rộng lớn với chi phí tiết kiệm hơn.
Model | DS-2CD1001-I | |
Camera IP | ||
Image Sensor | 1/4 inch progressive scan CMOS | |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100, 000 s, support slow shutter | |
Lens | 2.8 mm @F2.2, horizontal field of view 92°, 4 mm @F2.2, horizontal field of view 70° 6 mm @F2.2, horizontal field of view 56° | |
Lens Mount | M12 | |
Day &Night | IR cut filter with auto switch | |
3-Axis Adjustment (Bracket) | Pan: 0° to 360°, tilt: -90° to 90°, rotation: 0° to 360° | |
DNR (Digital Noise Reduction) | 3D DNR | |
WDR (Wide Dynamic Range) | Digital WDR | |
Compression Standard | ||
Video Compression | Main stream: H.264, Sub stream: H.264/MJPEG | |
H.264 Type | Baseline profile/Main profile | |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 2 Mbps | |
Image | ||
Max. Resolution | 1280 × 720 | |
Main Stream Max. Frame Rate | 50Hz: 25fps @(1280 × 720), 60Hz: 30fps @(1280 × 720) | |
Sub-stream Max. Frame Rate | 50Hz: 25fps @( 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240), 60Hz: 30fps @( 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240) | |
Image Settings | Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software | |
Day/Night Switch | Support auto, scheduled | |
Others | Mirror, BLC (area configurable), region of interest (support 1 fixed region) | |
Network | ||
Detection | Motion detection | |
Alarms | Video tampering, network disconnected, IP address conflicted | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour | |
Standard | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark | |
Interface | ||
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port | |
General | ||
Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) | |
Power Supply | 12 VDC ±25%, PoE (802.3af) | |
Power Consumption | Max. 4 W/5 W (PoE) | |
Ingress Protection | IP67 | |
IR Range | Up to 30 m | |
Dimensions | 69.1 mm × 66 mm × 172.7 mm | |
Weight | 500 g |